press down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
press down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
press down
* kỹ thuật
ép xuống ấn xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press down
press down
Depress the space key
Synonyms: depress
Từ liên quan
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize