press down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • press down

    * kỹ thuật

    ép xuống ấn xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • press down

    press down

    Depress the space key

    Synonyms: depress