pression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pression

    * kỹ thuật

    áp lực