pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pressure
/'preʃə/
* danh từ
sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất
atmospheric pressure: áp suất quyển khí
low pressure: áp suất thấp
under the pressure of public opinion: dưới sức ép của dư luận quần chúng
to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody: (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
financial pressure: tài chính quẩn bách
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
write hastily and under pressure: viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
(điện học) ứng suất
high pressure
áp suất cao
(nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
to work at high pressure: làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái
pressure
(vật lí) áp lực, áp suất
consolidation p. áp lực củng cố
contact p. áp lực tiếp xúc
dynamic(al) p. áp lực động lực
hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh
impact p. áp suất toàn phần
kinetic p. áp suất động
stagnation p. áp lực đình trệ
static p. áp lực tĩnh
water p. thuỷ áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pressure
the force applied to a unit area of surface; measured in pascals (SI unit) or in dynes (cgs unit)
the compressed gas exerts an increased pressure
Synonyms: pressure level, force per unit area
a force that compels
the public brought pressure to bear on the government
the somatic sensation that results from applying force to an area of skin
the sensitivity of his skin to pressure and temperature was normal
Synonyms: pressure sensation
an oppressive condition of physical or mental or social or economic distress
Similar:
press: the act of pressing; the exertion of pressure
he gave the button a press
he used pressure to stop the bleeding
at the pressing of a button
Synonyms: pressing
imperativeness: the state of demanding notice or attention
the insistence of their hunger
the press of business matters
Synonyms: insistence, insistency, press
atmospheric pressure: the pressure exerted by the atmosphere
Synonyms: air pressure
coerce: to cause to do through pressure or necessity, by physical, moral or intellectual means :"She forced him to take a job in the city"
He squeezed her for information
Synonyms: hale, squeeze, force
blackmail: exert pressure on someone through threats
Synonyms: blackjack
- pressure
- pressure fan
- pressure gas
- pressure gun
- pressure oil
- pressure pad
- pressure pin
- pressure pot
- pressure tap
- pressurestat
- pressure dome
- pressure drag
- pressure drop
- pressure feed
- pressure flap
- pressure flow
- pressure form
- pressure gage
- pressure gate
- pressure head
- pressure hose
- pressure line
- pressure load
- pressure lose
- pressure loss
- pressure main
- pressure node
- pressure pile
- pressure pipe
- pressure pump
- pressure rise
- pressure seal
- pressure side
- pressure sore
- pressure suit
- pressure tank
- pressure test
- pressure tube
- pressure unit
- pressure wave
- pressure well
- pressure zone
- pressure-cook
- pressure-wash
- pressuremeter
- pressure cabin
- pressure curve
- pressure drive
- pressure force
- pressure front