pressure sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure sore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure sore

    * kỹ thuật

    y học:

    loét điểm tủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pressure sore

    Similar:

    bedsore: a chronic ulcer of the skin caused by prolonged pressure on it (as in bedridden patients)

    Synonyms: decubitus ulcer