bedsore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedsore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedsore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedsore.
Từ điển Anh Việt
bedsore
/'bedsɔ:/
* danh từ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedsore
a chronic ulcer of the skin caused by prolonged pressure on it (as in bedridden patients)
Synonyms: pressure sore, decubitus ulcer