pressure pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure pump

    * kỹ thuật

    bơm áp lực

    bơm nén

    máy bơm có áp

    máy bơm tăng áp

    máy bơm trụ trượt

    hóa học & vật liệu:

    bơm áp suất

    điện lạnh:

    bơm ép