pressure wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure wave

    * kỹ thuật

    sóng ép

    sóng nén

    toán & tin:

    sóng áp

    điện tử & viễn thông:

    sóng tạo áp