pressure head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressure head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pressure head
* kỹ thuật
áp suất
chiều cao cột áp
cột áp thủy tĩnh
độ cao cột nước
xây dựng:
chiều cao đo áp
hóa học & vật liệu:
độ chênh áp
Từ liên quan
- pressure
- pressure fan
- pressure gas
- pressure gun
- pressure oil
- pressure pad
- pressure pin
- pressure pot
- pressure tap
- pressurestat
- pressure dome
- pressure drag
- pressure drop
- pressure feed
- pressure flap
- pressure flow
- pressure form
- pressure gage
- pressure gate
- pressure head
- pressure hose
- pressure line
- pressure load
- pressure lose
- pressure loss
- pressure main
- pressure node
- pressure pile
- pressure pipe
- pressure pump
- pressure rise
- pressure seal
- pressure side
- pressure sore
- pressure suit
- pressure tank
- pressure test
- pressure tube
- pressure unit
- pressure wave
- pressure well
- pressure zone
- pressure-cook
- pressure-wash
- pressuremeter
- pressure cabin
- pressure curve
- pressure drive
- pressure force
- pressure front