pressure line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure line

    * kỹ thuật

    đường áp lực

    đường có áp

    đường ống chịu áp

    cơ khí & công trình:

    đường (ống) cao áp

    xây dựng:

    đường áp lực (vòm)