pressure flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy có áp lực

    xây dựng:

    chuyển động có áp

    toán & tin:

    dòng áp

    hóa học & vật liệu:

    dòng áp lực

    cơ khí & công trình:

    dòng có áp