pressure pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pressure pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pressure pad

    * kỹ thuật

    đệm áp lực (tấm lót)

    đệm ép phim (máy ảnh)

    đệm nén