blackmail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blackmail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackmail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackmail.

Từ điển Anh Việt

  • blackmail

    /'blækmeil/

    * danh từ

    sự hâm doạ để tống tiền

    tiền lấy được do hăm doạ

    * ngoại động từ

    hâm doạ để làm tiền

    tống tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blackmail

    extortion of money by threats to divulge discrediting information

    exert pressure on someone through threats

    Synonyms: blackjack, pressure

    obtain through threats