blackjack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blackjack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackjack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackjack.

Từ điển Anh Việt

  • blackjack

    * danh từ

    dùi cui của cảnh sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blackjack

    a piece of metal covered by leather with a flexible handle; used for hitting people

    Synonyms: cosh, sap

    a gambling game using cards; the object is to hold cards having a higher count than those dealt to the banker up to but not exceeding 21

    Synonyms: twenty-one, vingt-et-un

    Similar:

    blackjack oak: a common scrubby deciduous tree of central and southeastern United States having dark bark and broad three-lobed (club-shaped) leaves; tends to form dense thickets

    Synonyms: jack oak, Quercus marilandica

    black flag: a flag usually bearing a white skull and crossbones on a black background; indicates a pirate ship

    Synonyms: pirate flag, Jolly Roger

    blackmail: exert pressure on someone through threats

    Synonyms: pressure