black flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black flag.
Từ điển Anh Việt
black flag
/'blæk'flæg/
* danh từ
cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black flag
a flag usually bearing a white skull and crossbones on a black background; indicates a pirate ship
Synonyms: pirate flag, Jolly Roger, blackjack
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt