blackleg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blackleg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackleg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackleg.

Từ điển Anh Việt

  • blackleg

    /'blækleg/

    * danh từ

    kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội

    kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)

    * động từ

    phản bội (cuộc bãi công)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blackleg

    Similar:

    scab: someone who works (or provides workers) during a strike

    Synonyms: strikebreaker, rat

    fink: take the place of work of someone on strike

    Synonyms: scab, rat