fink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fink.
Từ điển Anh Việt
fink
/finɳk/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ tố giác, tên chỉ điểm
kẻ phá hoại cuộc đình công
kẻ đáng khinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fink
* kinh tế
kẻ phá hoại cuộc đình công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fink
someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, sneaker, canary
take the place of work of someone on strike
Similar:
confess: confess to a punishable or reprehensible deed, usually under pressure
Synonyms: squeal