confess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confess.
Từ điển Anh Việt
confess
/kən'fes/
* động từ
thú tội, thú nhận
to confess one's fault: nhận lỗi
to confess to having done a fault: thu nhận có phạm lỗi
(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confess
* kỹ thuật
xây dựng:
thú nhận