confession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confession.
Từ điển Anh Việt
confession
/kən'feʃn/
* danh từ
sự thú tội, sự thú nhận
(tôn giáo) sự xưng tội
tôi đã xưng
sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)
tín điều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confession
an admission of misdeeds or faults
a written document acknowledging an offense and signed by the guilty party
(Roman Catholic Church) the act of a penitent disclosing his sinfulness before a priest in the sacrament of penance in the hope of absolution
a public declaration of your faith
the document that spells out the belief system of a given church (especially the Reformation churches of the 16th century)