confession of judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confession of judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confession of judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confession of judgement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confession of judgement
Similar:
confession of judgment: a judgment entered after a written confession by the debtor without the expense of ordinary legal proceedings
Synonyms: cognovit judgment, cognovit judgement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).