confessionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confessionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confessionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confessionist.
Từ điển Anh Việt
confessionist
* danh từ
người nêu rõ tín ngưỡng của mình
người của phái tin lành Luy-te