confessional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confessional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confessional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confessional.

Từ điển Anh Việt

  • confessional

    /kən'feʃənl/

    * tính từ

    xưng tội

    * danh từ

    (tôn giáo) phòng xưng tội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confessional

    * kỹ thuật

    phòng xưng tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confessional

    a booth where a priest sits to hear confessions