confessant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confessant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confessant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confessant.
Từ điển Anh Việt
confessant
* danh từ
người xưng tội
confessant
* danh từ
người xưng tội
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.