confessable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confessable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confessable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confessable.

Từ điển Anh Việt

  • confessable

    xem confess