squeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeal.

Từ điển Anh Việt

  • squeal

    /skwi:l/

    * danh từ

    tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé

    tiếng eng éc (lợn)

    * nội động từ

    kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)

    (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)

    (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

    * ngoại động từ

    kêu ré lên, thét, la

    to make somebody squeal

    (từ lóng) tống tiền ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeal

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiếng rít (thiếu bôi trơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeal

    a high-pitched howl

    utter a high-pitched cry, characteristic of pigs

    Synonyms: oink

    Similar:

    confess: confess to a punishable or reprehensible deed, usually under pressure

    Synonyms: fink