squealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squealing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squealing

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tạo tiếng danh

    điện:

    tiếng hú giao thoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squealing

    Similar:

    squeal: utter a high-pitched cry, characteristic of pigs

    Synonyms: oink

    confess: confess to a punishable or reprehensible deed, usually under pressure

    Synonyms: squeal, fink

    screaky: having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge

    Synonyms: screechy, squeaking, squeaky