screechy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screechy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screechy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screechy.

Từ điển Anh Việt

  • screechy

    /'skri:tʃi/

    * tính từ

    thất thanh, thét lên, rít lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet