screaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screaky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screaky

    having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge

    Synonyms: screechy, squeaking, squeaky, squealing

    Similar:

    creaky: having a rasping or grating sound

    creaky stairs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).