creaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaky.
Từ điển Anh Việt
creaky
/'kri:ki/
* tính từ
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creaky
worn and broken down by hard use
a creaky shack
a decrepit bus...its seats held together with friction tape
a flea-bitten sofa
a run-down neighborhood
a woebegone old shack
Synonyms: decrepit, derelict, flea-bitten, run-down, woebegone
having a rasping or grating sound
creaky stairs
Synonyms: screaky
Similar:
arthritic: of or pertaining to arthritis
my creaky old joints
rheumy with age and grief
Synonyms: rheumatic, rheumatoid, rheumy