rheumy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheumy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumy.

Từ điển Anh Việt

  • rheumy

    /'ru:mi/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm

    ướt át, ẩm ướt (không khí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheumy

    moist, damp, wet (especially of air)

    the raw and theumy damp of night air

    Similar:

    arthritic: of or pertaining to arthritis

    my creaky old joints

    rheumy with age and grief

    Synonyms: creaky, rheumatic, rheumatoid