arthritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arthritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthritic.
Từ điển Anh Việt
arthritic
/ɑ:'θritik/
* tính từ
(y học) (thuộc) viêm khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arthritic
a person afflicted with arthritis
the hands of an elderly arthritic
of or pertaining to arthritis
my creaky old joints
rheumy with age and grief
Synonyms: creaky, rheumatic, rheumatoid, rheumy