rheumatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheumatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatic.
Từ điển Anh Việt
rheumatic
/ru:'mætik/
* tính từ
(thuộc) bệnh thấp khớp
mắc bệnh thấp khớp (người)
* danh từ
người bị bệnh thấp khớp
(số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rheumatic
* kỹ thuật
y học:
người bệnh thấp khớp
thuộc bệnh thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rheumatic
a person suffering with rheumatism
Similar:
arthritic: of or pertaining to arthritis
my creaky old joints
rheumy with age and grief
Synonyms: creaky, rheumatoid, rheumy