rheumatic aortitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rheumatic aortitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatic aortitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatic aortitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rheumatic aortitis
aortitis occurring in rheumatic fever
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).