rheumatic fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheumatic fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheumatic fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheumatic fever.

Từ điển Anh Việt

  • rheumatic fever

    * danh từ

    sốt thấp khớp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rheumatic fever

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt thấp (bệnh thấp cấp tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheumatic fever

    a severe disease chiefly of children and characterized by painful inflammation of the joints and frequently damage to the heart valves