decrepit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decrepit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decrepit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decrepit.

Từ điển Anh Việt

  • decrepit

    /di'krepit/

    * tính từ

    già yếu, hom hem, lụ khụ

    a decrepit old man: người già yếu hom hem

    a decrepit horse: con ngựa già yếu

    hư nát, đổ nát

Từ điển Anh Anh - Wordnet