woebegone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woebegone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woebegone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woebegone.
Từ điển Anh Việt
woebegone
/'woubi,gɔn/
* tính từ
buồn rầu, khổ sở, thiểu não
a woebegone appearance: vẻ thiểu não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woebegone
affected by or full of grief or woe
his sorrow...made him look...haggard and...woebegone"- George du Maurier
Synonyms: woeful
Similar:
creaky: worn and broken down by hard use
a creaky shack
a decrepit bus...its seats held together with friction tape
a flea-bitten sofa
a run-down neighborhood
a woebegone old shack
Synonyms: decrepit, derelict, flea-bitten, run-down