derelict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
derelict
/'derilikt/
* tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship: chiếc tàu vô chủ
* danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derelict
a person without a home, job, or property
failing in what duty requires
derelict (or delinquent) in his duty
neglectful of his duties
remiss of you not to pay your bills
Synonyms: delinquent, neglectful, remiss
Similar:
abandoned ship: a ship abandoned on the high seas
creaky: worn and broken down by hard use
a creaky shack
a decrepit bus...its seats held together with friction tape
a flea-bitten sofa
a run-down neighborhood
a woebegone old shack
Synonyms: decrepit, flea-bitten, run-down, woebegone
abandoned: forsaken by owner or inhabitants
weed-grown yard of an abandoned farmhouse
Synonyms: deserted
bedraggled: in deplorable condition
a street of bedraggled tenements
a broken-down fence
a ramshackle old pier
a tumble-down shack
Synonyms: broken-down, dilapidated, ramshackle, tatterdemalion, tumble-down