tatterdemalion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tatterdemalion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatterdemalion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatterdemalion.

Từ điển Anh Việt

  • tatterdemalion

    /,tætədə'meiljən/

    * danh từ

    người ăn mặc rách rưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tatterdemalion

    Similar:

    ragamuffin: a dirty shabbily clothed urchin

    tattered: worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing

    a man in a tattered shirt

    the tattered flag

    tied up in tattered brown paper

    a tattered barefoot boy

    a tatterdemalion prince

    bedraggled: in deplorable condition

    a street of bedraggled tenements

    a broken-down fence

    a ramshackle old pier

    a tumble-down shack

    Synonyms: broken-down, derelict, dilapidated, ramshackle, tumble-down