tumble-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tumble-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumble-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumble-down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tumble-down
Similar:
bedraggled: in deplorable condition
a street of bedraggled tenements
a broken-down fence
a ramshackle old pier
a tumble-down shack
Synonyms: broken-down, derelict, dilapidated, ramshackle, tatterdemalion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).