bedraggled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedraggled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedraggled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedraggled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedraggled
limp and soiled as if dragged in the mud
the beggar's bedraggled clothes
scarecrows in battered hats or draggled skirts
Synonyms: draggled
in deplorable condition
a street of bedraggled tenements
a broken-down fence
a ramshackle old pier
a tumble-down shack
Synonyms: broken-down, derelict, dilapidated, ramshackle, tatterdemalion, tumble-down
Similar:
bedraggle: make wet and dirty, as from rain
Synonyms: draggle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).