draggled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draggled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draggled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draggled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draggled
Similar:
bedraggle: make wet and dirty, as from rain
Synonyms: draggle
bedraggled: limp and soiled as if dragged in the mud
the beggar's bedraggled clothes
scarecrows in battered hats or draggled skirts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).