draggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draggle.

Từ điển Anh Việt

  • draggle

    /'drægl/

    * ngoại động từ

    kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)

    * nội động từ

    kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)

    tụt hậu, tụt lại đằng sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draggle

    * kinh tế

    làm ẩm bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draggle

    Similar:

    bedraggle: make wet and dirty, as from rain