draggle-tailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draggle-tailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draggle-tailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draggle-tailed.

Từ điển Anh Việt

  • draggle-tailed

    /'dræglteild/

    * tính từ

    mặc váy dài lết đất

    ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch