bedraggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedraggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedraggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedraggle.
Từ điển Anh Việt
bedraggle
/bi'drægl/
* ngoại động từ
kéo lê làm bẩn (áo, quần...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedraggle
make wet and dirty, as from rain
Synonyms: draggle