ramshackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramshackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramshackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramshackle.

Từ điển Anh Việt

  • ramshackle

    /'ræm,ʃækl/

    * tính từ

    xiêu vẹo, đổ nát

    a ramshackle house: ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát

Từ điển Anh Anh - Wordnet