ramshackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramshackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramshackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramshackle.
Từ điển Anh Việt
ramshackle
/'ræm,ʃækl/
* tính từ
xiêu vẹo, đổ nát
a ramshackle house: ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramshackle
Similar:
bedraggled: in deplorable condition
a street of bedraggled tenements
a broken-down fence
a ramshackle old pier
a tumble-down shack
Synonyms: broken-down, derelict, dilapidated, tatterdemalion, tumble-down