tattered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tattered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tattered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tattered.

Từ điển Anh Việt

  • tattered

    /'tætəd/

    * tính từ

    rách nát, bị xé vụn, tả tơi

    all tattered and torn: rách rưới tả tơi

    ăn mặc rách rưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tattered

    worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing

    a man in a tattered shirt

    the tattered flag

    tied up in tattered brown paper

    a tattered barefoot boy

    a tatterdemalion prince

    Synonyms: tatterdemalion

    Similar:

    shattered: ruined or disrupted

    our shattered dreams of peace and prosperity

    a tattered remnant of its former strength

    my torn and tattered past