shattered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shattered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shattered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shattered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shattered

    ruined or disrupted

    our shattered dreams of peace and prosperity

    a tattered remnant of its former strength

    my torn and tattered past

    Synonyms: tattered

    Similar:

    shatter: break into many pieces

    The wine glass shattered

    shatter: damage or destroy

    The news of her husband's death shattered her life

    shatter: cause to break into many pieces

    shatter the plate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).