shatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shatter.

Từ điển Anh Việt

  • shatter

    /'ʃætə/

    * ngoại động từ

    làm vỡ, làm gãy

    làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn

    to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai

    * nội động từ

    vỡ, gãy

    tan vỡ, tiêu tan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shatter

    break into many pieces

    The wine glass shattered

    damage or destroy

    The news of her husband's death shattered her life

    cause to break into many pieces

    shatter the plate