shatter-brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shatter-brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shatter-brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shatter-brain.
Từ điển Anh Việt
shatter-brain
* tính từ
đãng trí, mau quên