shatterproof glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shatterproof glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shatterproof glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shatterproof glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shatterproof glass

    Similar:

    safety glass: glass made with plates of plastic or resin or other material between two sheets of glass to prevent shattering

    Synonyms: laminated glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).