shatterproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shatterproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shatterproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shatterproof.
Từ điển Anh Việt
shatterproof
/'ʃætəpru:f/
* tính từ
không vỡ được, không gãy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shatterproof
resistant to shattering or splintering
shatterproof automobile windows
Synonyms: splinterless, splinterproof